555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [trong nhà có bà hay quét là cái gì]
Check 'trong' translations into English. Look through examples of trong translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Find all translations of trong in English like clear, in, among and many others.
3 thg 2, 2025 · Trong tiếng Việt, “Trong” có một số từ đồng nghĩa như “bên trong”, “trong lòng”, “trong khuôn khổ”. Những từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, tùy …
Có 14 kết quả: 中 trong • 冲 trong • 工 trong • 沖 trong • 𡧲 trong • 𤁘 trong • 𤄯 trong • 𥪝 trong • 𥪞 trong • 𪚚 trong • 𫏽 trong • 𬈴 trong • 𬺘 trong • 𬺚 trong
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 'Trong Trong', cách sử dụng đúng ngữ cảnh, cũng như các ví dụ thực tiễn để áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Tìm tất cả các bản dịch của trong trong Anh như clear, in, among và nhiều bản dịch khác.
Tìm thật nhiều cách để nói từ TRONG, cùng với các từ liên quan với từ điển Visaurus
Tính từ tinh khiết, không có gợn, mắt có thể nhìn thấu suốt qua nước trong bầu trời trong đôi mắt trong trong như pha lê Đồng nghĩa: trong suốt Trái nghĩa: đục
“Chông” là từ đúng trong tiếng Việt, được sử dụng để chỉ một vật nhọn hoặc có tính chất sắc nhọn, thường dùng làm công cụ phòng thủ hoặc bẫy.
Tính từ [sửa] trong Nằm ở vị trí giữa, bên trong. Người trong nhà. Như trong suốt, trái với đục. Mặt hồ trong. Giọng, tiếng nói thanh, không rè. Tiếng hát trong.
Bài viết được đề xuất: